Thống kê xổ số miền Trung 10 ngày liên tiếp
Xổ số miền Trung ngày 6-6-2024 thứ năm
Nhân nhượng | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
66 |
40 |
53 |
G7 |
851 |
692 |
990 |
G6 |
7392 9523 1698 |
7440 9950 4115 |
4086 2953 6625 |
G5 |
4302 |
7085 |
1128 |
G4 |
53119 22969 65963 29968 39687 75973 80658 |
11894 95565 69818 02596 32228 37013 79139 |
93551 40246 31750 40031 20434 22726 36554 |
G3 |
59842 69307 |
09718 81075 |
81924 34899 |
G2 |
45036 |
26596 |
52675 |
G1 |
37126 |
86356 |
22060 |
cơ sở dữ liệu |
609435 |
574749 |
033997 |
0 | 2.7 | ||
Đầu tiên | 9 | 3,5,8,8 | |
2 | 3.6 | số 8 | 4,5,6,8 |
3 | 5.6 | 9 | 1.4 |
4 | 2 | 0,0,9 | 6 |
5 | 1.8 | 0,6 | 0,1,3,3,4 |
6 | 3,6,8,9 | 5 | 0 |
7 | 3 | 5 | 5 |
số 8 | 7 | 5 | 6 |
9 | 2,8 | 2,4,6,6 | 0,7,9 |
Xổ số Miền Trung, Thứ Tư, ngày 05/06/2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
27 |
98 |
G7 |
027 |
418 |
G6 |
8547 5924 7063 |
3195 1167 0278 |
G5 |
5400 |
4769 |
G4 |
53059 38671 82565 40147 91999 30935 84429 |
45677 27647 42031 16608 45285 53304 48394 |
G3 |
17408 16572 |
13038 94150 |
G2 |
12182 |
20908 |
G1 |
03231 |
76366 |
cơ sở dữ liệu |
617219 |
206039 |
0 | 0,8 | 4,8,8 |
Đầu tiên | 9 | số 8 |
2 | 4,7,7,9 | |
3 | 1,5 | 1,8,9 |
4 | 7,7 | 7 |
5 | 9 | 0 |
6 | 3,5 | 6,7,9 |
7 | 1.2 | 7,8 |
số 8 | 2 | 5 |
9 | 9 | 4,5,8 |
Xổ số miền Trung Thứ Ba ngày 04/06/2024
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
77 |
13 |
G7 |
106 |
195 |
G6 |
7773 1915 9448 |
1199 8607 6479 |
G5 |
6753 |
1765 |
G4 |
90777 35605 53423 75844 29003 26769 33286 |
05406 38440 04408 72469 80687 18845 45682 |
G3 |
88041 55375 |
59301 02884 |
G2 |
18390 |
50136 |
G1 |
54852 |
67993 |
cơ sở dữ liệu |
103914 |
436116 |
0 | 3,5,6 | 1,6,7,8 |
Đầu tiên | 4,5 | 3.6 |
2 | 3 | |
3 | 6 | |
4 | 1,4,8 | 0,5 |
5 | 2.3 | |
6 | 9 | 5,9 |
7 | 3,5,7,7 | 9 |
số 8 | 6 | 2,4,7 |
9 | 0 | 3,5,9 |
Xổ số Miền Trung Thứ Hai, ngày 03/06/2024
Huế | Phù Yên | |
---|---|---|
G8 |
98 |
68 |
G7 |
060 |
841 |
G6 |
9640 4445 1649 |
3940 3386 0929 |
G5 |
0589 |
1053 |
G4 |
41331 74787 86423 56834 98585 10765 05755 |
16482 06804 77827 34762 80709 78495 47764 |
G3 |
39881 92851 |
82269 90592 |
G2 |
01202 |
17753 |
G1 |
90677 |
46103 |
cơ sở dữ liệu |
649207 |
959209 |
0 | 2.7 | 3,4,9,9 |
Đầu tiên | ||
2 | 3 | 7,9 |
3 | 1.4 | |
4 | 0,5,9 | 0,1 |
5 | 1,5 | 3.3 |
6 | 0,5 | 2,4,8,9 |
7 | 7 | |
số 8 | 1,5,7,9 | 2.6 |
9 | số 8 | 2,5 |
Xổ số Miền Trung ngày 2-6-2024, Chủ Nhật
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
34 |
thứ mười hai |
75 |
G7 |
422 |
565 |
500 |
G6 |
9123 8720 3539 |
5624 7222 3866 |
2660 2462 4712 |
G5 |
8751 |
3984 |
4437 |
G4 |
28421 40072 95592 37620 68406 76710 05247 |
30663 57355 42443 18509 12059 42552 27199 |
00848 52355 64931 06979 65851 52336 06426 |
G3 |
58346 75275 |
22618 08378 |
82225 54440 |
G2 |
61804 |
27580 |
04812 |
G1 |
55513 |
84990 |
85768 |
cơ sở dữ liệu |
084132 |
107816 |
356024 |
0 | 4.6 | 9 | 0 |
Đầu tiên | 0,3 | 2,6,8 | 2.2 |
2 | 0,0,1,2,3 | 2.4 | 4,5,6 |
3 | 2,4,9 | 1,6,7 | |
4 | 6,7 | 3 | 0,8 |
5 | Đầu tiên | 2,5,9 | 1,5 |
6 | 3,5,6 | 0,2,8 | |
7 | 2,5 | số 8 | 5,9 |
số 8 | 0,4 | ||
9 | 2 | 0,9 |
Xổ số Miền Trung ngày 1-6-2024 Thứ bảy
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
40 |
57 |
72 |
G7 |
003 |
181 |
569 |
G6 |
8350 6374 9645 |
1734 5259 6242 |
1852 2668 5716 |
G5 |
6143 |
0007 |
3733 |
G4 |
61322 12257 94055 07278 19401 69082 23265 |
32703 09313 18838 83042 65939 32614 02598 |
83942 59728 29169 01697 80635 54313 76660 |
G3 |
41628 01749 |
86759 16590 |
36740 25729 |
G2 |
93879 |
78593 |
74152 |
G1 |
26637 |
39098 |
02157 |
cơ sở dữ liệu |
661914 |
782998 |
687059 |
0 | 1.3 | 3,7 | |
Đầu tiên | 4 | 3,4 | 3.6 |
2 | 2,8 | 8,9 | |
3 | 7 | 4,8,9 | 3,5 |
4 | 0,3,5,9 | 2.2 | 0,2 |
5 | 0,5,7 | 7,9,9 | 2,2,7,9 |
6 | 5 | 0,8,9,9 | |
7 | 4,8,9 | 2 | |
số 8 | 2 | Đầu tiên | |
9 | 0,3,8,8,8 | 7 |
Xổ số miền Trung ngày 31/05/2024 thứ sáu
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
09 |
00 |
G7 |
042 |
300 |
G6 |
3917 8194 4411 |
5366 7215 6839 |
G5 |
5788 |
7674 |
G4 |
78502 29821 60088 48029 13555 93104 22573 |
00616 94510 60698 15099 54310 06816 70525 |
G3 |
87368 16721 |
49308 62799 |
G2 |
69805 |
05664 |
G1 |
29502 |
55029 |
cơ sở dữ liệu |
087970 |
467613 |
0 | 2,2,4,5,9 | 0,0,8 |
Đầu tiên | 1.7 | 0,0,3,5,6,6 |
2 | 1,1,9 | 5,9 |
3 | 9 | |
4 | 2 | |
5 | 5 | |
6 | số 8 | 4.6 |
7 | 0,3 | 4 |
số 8 | 8,8 | |
9 | 4 | 8,9,9 |
Xổ số miền Trung ngày 30/05/2024 thứ Năm
Nhân nhượng | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
43 |
01 |
58 |
G7 |
908 |
151 |
321 |
G6 |
9865 5283 6960 |
5608 7774 6502 |
9291 0270 1862 |
G5 |
6822 |
6041 |
1589 |
G4 |
36001 06062 56804 77846 63843 10965 83734 |
80342 13395 13625 61962 13382 11466 57550 |
64552 28620 74029 63065 48133 13244 09830 |
G3 |
79868 30470 |
53572 73770 |
12231 97185 |
G2 |
70133 |
78893 |
02029 |
G1 |
46203 |
94252 |
41291 |
cơ sở dữ liệu |
109868 |
791206 |
929844 |
0 | 1,3,4,8 | 1,2,6,8 | |
Đầu tiên | |||
2 | 2 | 5 | 0,1,9,9 |
3 | 3,4 | 0,1,3 | |
4 | 3,3,6 | 1.2 | 4.4 |
5 | 0,1,2 | 2,8 | |
6 | 0,2,5,5,8,8 | 2.6 | 2,5 |
7 | 0 | 0,2,4 | 0 |
số 8 | 3 | 2 | 5,9 |
9 | 3,5 | 1.1 |
Xổ số miền Trung ngày 29 tháng 5 năm 2024, thứ Tư
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
70 |
21 |
G7 |
652 |
552 |
G6 |
7570 8270 4452 |
9329 2274 5079 |
G5 |
3074 |
8944 |
G4 |
62200 16200 78905 09266 91766 98022 81536 |
35202 36593 77991 11864 21473 49762 15619 |
G3 |
80794 87322 |
26127 63914 |
G2 |
32327 |
18628 |
G1 |
05709 |
16049 |
cơ sở dữ liệu |
526514 |
749809 |
0 | 0,0,5,9 | 2.9 |
Đầu tiên | 4 | 4,9 |
2 | 2,2,7 | 1,7,8,9 |
3 | 6 | |
4 | 4,9 | |
5 | 2.2 | 2 |
6 | 6,6 | 2.4 |
7 | 0,0,0,4 | 3,4,9 |
số 8 | ||
9 | 4 | 1.3 |
Xổ số Miền Trung ngày 28/05/2024 Thứ Ba
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
79 |
45 |
G7 |
448 |
261 |
G6 |
7153 2618 9407 |
3516 5288 6026 |
G5 |
7361 |
4768 |
G4 |
09564 59050 95890 00187 82057 22367 30639 |
19957 94917 70752 86176 33409 74797 77024 |
G3 |
70050 60793 |
09554 38341 |
G2 |
11426 |
60767 |
G1 |
93098 |
69249 |
cơ sở dữ liệu |
704294 |
461903 |
0 | 7 | 3,9 |
Đầu tiên | số 8 | 6,7 |
2 | 6 | 4.6 |
3 | 9 | |
4 | số 8 | 1,5,9 |
5 | 0,0,3,7 | 2,4,7 |
6 | 1,4,7 | 1,7,8 |
7 | 9 | 6 |
số 8 | 7 | số 8 |
9 | 0,3,4,8 | 7 |
Sổ kết quả xổ số miền Trung 10 ngày gồm những gì?
XSMT 10 ngày là sổ kết quả cung cấp cho người xem thông tin về kết quả xổ số miền Trung trong 10 ngày qua. Người chơi có thể tổng hợp kết quả xổ số trong 10 ngày liên tiếp hoàn toàn miễn phí.
Thông tin được công bố trong kết quả xổ số SMT 10 ngày.
Sau khi người chơi truy cập SXMT trong 10 ngày, họ sẽ thấy ngay bảng thống kê về hiệu suất XSMT trong 10 ngày qua. Bảng thống kê được chia theo cột cũng như theo ngày giúp người chơi theo dõi đầy đủ XS Miền Trung trong 10 ngày qua. Bằng cách này, người chơi có thể chọn những con số phù hợp với mình. Kiểm tra kết quả xổ số chuẩn.
Tôi có thể xem số liệu thống kê XSMT trong 10 ngày ở đâu?
-
Người chơi có thể xem kết quả xổ số của từng tỉnh miền Trung tại Sổ kết quả xổ số Miền Trung 10 ngày của chúng tôi. Hàng ngày chúng tôi sẽ cung cấp số liệu thống kê chi tiết về kết quả của từng Tỉnh Miền Trung để người chơi thuận tiện theo dõi.
-
Thống kê 10 ngày XSMT của chúng tôi giúp người chơi có được cái nhìn tổng quát nhất về Xổ số Miền Trung trong 10 ngày, từ đó cung cấp những dữ liệu cơ bản quan trọng để sử dụng. Dự đoán XSMT chính xác nhất. Chúc may mắn!